Vietnamese Meaning of appropriating

sự chiếm đoạt

Other Vietnamese words related to sự chiếm đoạt

Definitions and Meaning of appropriating in English

Webster

appropriating (p. pr. & vb. n.)

of Appropriate

FAQs About the word appropriating

sự chiếm đoạt

of Appropriate

tuyên bố,tịch thu,chuyển đổi,nắm bắt,tịch thu,Trộm cắp,kẻ tiếm quyền,sáp nhập,kiêu ngạo,giả sử

mua,Giving = Đang cho,trình bày,Mua,đóng góp,ban tặng,hiến tặng,trao tay

appropriateness => Tính phù hợp, appropriately => thích hợp, appropriated => dành riêng, appropriate => thích hợp, appropriament => chiếm đoạt,