Vietnamese Meaning of taking over
tiếp quản
Other Vietnamese words related to tiếp quản
Nearest Words of taking over
Definitions and Meaning of taking over in English
taking over (n)
acquisition of property by descent or by will
FAQs About the word taking over
tiếp quản
acquisition of property by descent or by will
Nhồi,đứng,bước vào,thay thế,bao phủ,cách viết,thay thế,Tăng gấp đôi (như),người đánh thay,nhẹ nhõm
kiêng khem (điều gì đó),đang giảm,phủ nhận,phủ nhận,chối bỏ,kiêng (không),từ chối,Từ chối,từ bỏ,từ chối
taking into custody => bắt giữ, taking hold => nắm giữ, taking apart => Tháo rời, taking => lấy, takin => Takin,