FAQs About the word taking over

tiếp quản

acquisition of property by descent or by will

Nhồi,đứng,bước vào,thay thế,bao phủ,cách viết,thay thế,Tăng gấp đôi (như),người đánh thay,nhẹ nhõm

kiêng khem (điều gì đó),đang giảm,phủ nhận,phủ nhận,chối bỏ,kiêng (không),từ chối,Từ chối,từ bỏ,từ chối

taking into custody => bắt giữ, taking hold => nắm giữ, taking apart => Tháo rời, taking => lấy, takin => Takin,