Vietnamese Meaning of takings
thu nhập
Other Vietnamese words related to thu nhập
- thu nhập
- lợi nhuận
- hoàn trả
- bồi thường
- Hoàn trả
- bồi thường
- giờ làm thêm
- phần thưởng
- bồi hoàn
- Bồi thường
- bồi thường
- năng suất
- giờ làm gấp đôi
- tiền lương
- Tiền lương sống
- tiền lương tối thiểu
- Tiền lương danh nghĩa
- Trả tiền
- phong bì lương
- tiền lương
- thanh toán
- Chuyển khoản
- thù lao
- sự trả đũa
- trở lại
- Lương
- học bổng
- lương thực tế
- một giờ rưỡi
- tiền lương
Nearest Words of takings
Definitions and Meaning of takings in English
takings (n)
the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
FAQs About the word takings
thu nhập
the income or profit arising from such transactions as the sale of land or other property
thu nhập,lợi nhuận,hoàn trả,bồi thường,Hoàn trả,bồi thường,giờ làm thêm,phần thưởng,bồi hoàn,Bồi thường
No antonyms found.
taking-off => Cất cánh, taking over => tiếp quản, taking into custody => bắt giữ, taking hold => nắm giữ, taking apart => Tháo rời,