Vietnamese Meaning of overtime
giờ làm thêm
Other Vietnamese words related to giờ làm thêm
- bồi thường
- giờ làm gấp đôi
- Tiền lương sống
- tiền lương tối thiểu
- tiền lương
- Lương
- một giờ rưỡi
- tiền lương
- thu nhập
- tiền lương
- thuê
- Tiền lương danh nghĩa
- Trả tiền
- phong bì lương
- thanh toán
- phần thưởng
- hoàn trả
- Chuyển khoản
- thù lao
- bồi thường
- Hoàn trả
- bồi thường
- trở lại
- học bổng
- lương thực tế
- gói
- lợi nhuận
- bồi hoàn
- Bồi thường
- sự trả đũa
- thu nhập
Nearest Words of overtime
Definitions and Meaning of overtime in English
overtime (n)
work done in addition to regular working hours
playing time beyond regulation, to break a tie
overtime (r)
beyond the regular time
overtime (n.)
Time beyond, or in excess of, a limit; esp., extra working time.
FAQs About the word overtime
giờ làm thêm
work done in addition to regular working hours, playing time beyond regulation, to break a tie, beyond the regular timeTime beyond, or in excess of, a limit; es
bồi thường,giờ làm gấp đôi,Tiền lương sống,tiền lương tối thiểu,tiền lương,Lương,một giờ rưỡi,tiền lương,thu nhập,tiền lương
No antonyms found.
overtilt => lật nhào, overthwartness => trở ngại, overthwartly => ngang trái, overthwart => cản trở, overthrust fault => Đứt gãy ép ngược,