FAQs About the word living wage

Tiền lương sống

a wage sufficient for a worker and family to subsist comfortably

tiền lương tối thiểu,Tiền lương danh nghĩa,phong bì lương,giờ làm gấp đôi,tiền lương,thuê,giờ làm thêm,Trả tiền,tiền lương,thanh toán

No antonyms found.

living trust => Ủy thác sống, living thing => Vật sống, living substance => Hoạt chất sống, living stone => đá sống, living standards => mức sống,