Vietnamese Meaning of time and a half
một giờ rưỡi
Other Vietnamese words related to một giờ rưỡi
- giờ làm gấp đôi
- Tiền lương sống
- tiền lương tối thiểu
- giờ làm thêm
- Tiền lương danh nghĩa
- Trả tiền
- phong bì lương
- tiền lương
- trở lại
- Lương
- học bổng
- lương thực tế
- tiền lương
- bồi thường
- thu nhập
- tiền lương
- thuê
- gói
- thanh toán
- lợi nhuận
- phần thưởng
- bồi hoàn
- Bồi thường
- hoàn trả
- Chuyển khoản
- thù lao
- bồi thường
- Hoàn trả
- bồi thường
- thu nhập
Nearest Words of time and a half
- time and again => nhiều lần
- time and motion study => Nghiên cứu thời gian và chuyển động
- time and time again => lần này đến lần khác
- time being => hiện tại
- time bill => hóa đơn tính giờ
- time capsule => viên nang thời gian
- time clock => máy chấm công
- time constant => Hằng số thời gian
- time deposit => Tiền gửi có kỳ hạn
- time deposit account => Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
Definitions and Meaning of time and a half in English
time and a half (n)
a rate of pay that is 1.5 times the regular rate; for overtime work
FAQs About the word time and a half
một giờ rưỡi
a rate of pay that is 1.5 times the regular rate; for overtime work
giờ làm gấp đôi,Tiền lương sống,tiền lương tối thiểu,giờ làm thêm,Tiền lương danh nghĩa,Trả tiền,phong bì lương,tiền lương,trở lại,Lương
No antonyms found.
time => Thời gian, timburine => Trống cơm, timbuktu => Timbuktu, timbrelled => trống lắc tay, timbreled => với chũm chọe,