FAQs About the word time bill

hóa đơn tính giờ

a draft payable at a specified future date

No synonyms found.

No antonyms found.

time being => hiện tại, time and time again => lần này đến lần khác, time and motion study => Nghiên cứu thời gian và chuyển động, time and again => nhiều lần, time and a half => một giờ rưỡi,