Vietnamese Meaning of time bill
hóa đơn tính giờ
Other Vietnamese words related to hóa đơn tính giờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time bill
- time being => hiện tại
- time and time again => lần này đến lần khác
- time and motion study => Nghiên cứu thời gian và chuyển động
- time and again => nhiều lần
- time and a half => một giờ rưỡi
- time => Thời gian
- timburine => Trống cơm
- timbuktu => Timbuktu
- timbrelled => trống lắc tay
- timbreled => với chũm chọe
- time capsule => viên nang thời gian
- time clock => máy chấm công
- time constant => Hằng số thời gian
- time deposit => Tiền gửi có kỳ hạn
- time deposit account => Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- time draft => Bản nháp thời gian
- time exposure => Phơi sáng
- time frame => khung thời gian
- time immemorial => từ xa xưa
- time interval => Khoảng thời gian
Definitions and Meaning of time bill in English
time bill (n)
a draft payable at a specified future date
FAQs About the word time bill
hóa đơn tính giờ
a draft payable at a specified future date
No synonyms found.
No antonyms found.
time being => hiện tại, time and time again => lần này đến lần khác, time and motion study => Nghiên cứu thời gian và chuyển động, time and again => nhiều lần, time and a half => một giờ rưỡi,