Vietnamese Meaning of time constant
Hằng số thời gian
Other Vietnamese words related to Hằng số thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time constant
- time clock => máy chấm công
- time capsule => viên nang thời gian
- time bill => hóa đơn tính giờ
- time being => hiện tại
- time and time again => lần này đến lần khác
- time and motion study => Nghiên cứu thời gian và chuyển động
- time and again => nhiều lần
- time and a half => một giờ rưỡi
- time => Thời gian
- timburine => Trống cơm
- time deposit => Tiền gửi có kỳ hạn
- time deposit account => Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- time draft => Bản nháp thời gian
- time exposure => Phơi sáng
- time frame => khung thời gian
- time immemorial => từ xa xưa
- time interval => Khoảng thời gian
- time lag => chênh lệch thời gian
- time limit => giới hạn thời gian
- time loan => khoản vay theo thời gian
Definitions and Meaning of time constant in English
time constant (n)
(electronics) the time required for the current or voltage in a circuit to rise or fall exponentially through approximately 63 per cent of its amplitude
the ratio of the inductance of a circuit in henries to its resistance in ohms
FAQs About the word time constant
Hằng số thời gian
(electronics) the time required for the current or voltage in a circuit to rise or fall exponentially through approximately 63 per cent of its amplitude, the ra
No synonyms found.
No antonyms found.
time clock => máy chấm công, time capsule => viên nang thời gian, time bill => hóa đơn tính giờ, time being => hiện tại, time and time again => lần này đến lần khác,