Vietnamese Meaning of time lag

chênh lệch thời gian

Other Vietnamese words related to chênh lệch thời gian

Definitions and Meaning of time lag in English

Wordnet

time lag (n)

time during which some action is awaited

FAQs About the word time lag

chênh lệch thời gian

time during which some action is awaited

dấu phẩy,tạm thời,hồi trung gian,sự ngắt quãng,khoảng cách,khoảng,độ trễ,tạm dừng,không gian,cửa sổ

tiếp nối,Tính liên tục,chạy,Kéo giãn,liên tục,đám rước

time interval => Khoảng thời gian, time immemorial => từ xa xưa, time frame => khung thời gian, time exposure => Phơi sáng, time draft => Bản nháp thời gian,