Vietnamese Meaning of time of year
mùa
Other Vietnamese words related to mùa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time of year
- time of origin => Thời gian nguồn gốc
- time of life => thời gian sống
- time of departure => Giờ khởi hành
- time of day => Giờ
- time of arrival => thời gian đến
- time note => Ghi chú thời gian
- time machine => cỗ máy thời gian
- time loan => khoản vay theo thời gian
- time limit => giới hạn thời gian
- time lag => chênh lệch thời gian
- time off => thời gian rảnh rỗi
- time out => hết giờ
- time out of mind => hay trí nhớ kém
- time period => khoảng thời gian
- time plan => Kế hoạch thời gian
- time policy => chính sách thời gian
- time scale => Thang thời gian
- time series => chuỗi thời gian
- time sharing => chia sẻ thời gian
- time sheet => Bảng chấm công
Definitions and Meaning of time of year in English
time of year (n)
one of the natural periods into which the year is divided by the equinoxes and solstices or atmospheric conditions
FAQs About the word time of year
mùa
one of the natural periods into which the year is divided by the equinoxes and solstices or atmospheric conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
time of origin => Thời gian nguồn gốc, time of life => thời gian sống, time of departure => Giờ khởi hành, time of day => Giờ, time of arrival => thời gian đến,