Vietnamese Meaning of time off
thời gian rảnh rỗi
Other Vietnamese words related to thời gian rảnh rỗi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time off
- time of year => mùa
- time of origin => Thời gian nguồn gốc
- time of life => thời gian sống
- time of departure => Giờ khởi hành
- time of day => Giờ
- time of arrival => thời gian đến
- time note => Ghi chú thời gian
- time machine => cỗ máy thời gian
- time loan => khoản vay theo thời gian
- time limit => giới hạn thời gian
- time out => hết giờ
- time out of mind => hay trí nhớ kém
- time period => khoảng thời gian
- time plan => Kế hoạch thời gian
- time policy => chính sách thời gian
- time scale => Thang thời gian
- time series => chuỗi thời gian
- time sharing => chia sẻ thời gian
- time sheet => Bảng chấm công
- time signal => Tín hiệu giờ
Definitions and Meaning of time off in English
time off (n)
a time period when you are not required to work
FAQs About the word time off
thời gian rảnh rỗi
a time period when you are not required to work
No synonyms found.
No antonyms found.
time of year => mùa, time of origin => Thời gian nguồn gốc, time of life => thời gian sống, time of departure => Giờ khởi hành, time of day => Giờ,