Vietnamese Meaning of time of life
thời gian sống
Other Vietnamese words related to thời gian sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time of life
- time of departure => Giờ khởi hành
- time of day => Giờ
- time of arrival => thời gian đến
- time note => Ghi chú thời gian
- time machine => cỗ máy thời gian
- time loan => khoản vay theo thời gian
- time limit => giới hạn thời gian
- time lag => chênh lệch thời gian
- time interval => Khoảng thời gian
- time immemorial => từ xa xưa
- time of origin => Thời gian nguồn gốc
- time of year => mùa
- time off => thời gian rảnh rỗi
- time out => hết giờ
- time out of mind => hay trí nhớ kém
- time period => khoảng thời gian
- time plan => Kế hoạch thời gian
- time policy => chính sách thời gian
- time scale => Thang thời gian
- time series => chuỗi thời gian
Definitions and Meaning of time of life in English
time of life (n)
a period of time during which a person is normally in a particular life state
FAQs About the word time of life
thời gian sống
a period of time during which a person is normally in a particular life state
No synonyms found.
No antonyms found.
time of departure => Giờ khởi hành, time of day => Giờ, time of arrival => thời gian đến, time note => Ghi chú thời gian, time machine => cỗ máy thời gian,