Vietnamese Meaning of time sharing
chia sẻ thời gian
Other Vietnamese words related to chia sẻ thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of time sharing
- time series => chuỗi thời gian
- time scale => Thang thời gian
- time policy => chính sách thời gian
- time plan => Kế hoạch thời gian
- time period => khoảng thời gian
- time out of mind => hay trí nhớ kém
- time out => hết giờ
- time off => thời gian rảnh rỗi
- time of year => mùa
- time of origin => Thời gian nguồn gốc
- time sheet => Bảng chấm công
- time signal => Tín hiệu giờ
- time signature => Nhịp điệu
- time slot => khoảng thời gian
- time study => Nghiên cứu thời gian
- time to come => thời gian để đến
- time unit => Đơn vị thời gian
- time value => Giá trị thời gian
- time zone => Múi giờ
- time-and-motion study => Nghiên cứu thời gian và động tác
Definitions and Meaning of time sharing in English
time sharing (n)
(computer science) the use of a central computer by many users simultaneously
FAQs About the word time sharing
chia sẻ thời gian
(computer science) the use of a central computer by many users simultaneously
No synonyms found.
No antonyms found.
time series => chuỗi thời gian, time scale => Thang thời gian, time policy => chính sách thời gian, time plan => Kế hoạch thời gian, time period => khoảng thời gian,