Vietnamese Meaning of double time
giờ làm gấp đôi
Other Vietnamese words related to giờ làm gấp đôi
- Tiền lương sống
- tiền lương tối thiểu
- giờ làm thêm
- lương thực tế
- một giờ rưỡi
- bồi thường
- tiền lương
- Tiền lương danh nghĩa
- Trả tiền
- phong bì lương
- tiền lương
- thanh toán
- phần thưởng
- Bồi thường
- hoàn trả
- Chuyển khoản
- bồi thường
- Hoàn trả
- bồi thường
- trở lại
- Lương
- học bổng
- tiền lương
- thu nhập
- thuê
- gói
- lợi nhuận
- bồi hoàn
- thù lao
- sự trả đũa
- thu nhập
Nearest Words of double time
Definitions and Meaning of double time in English
double time (n)
a fast marching pace (180 steps/min) or slow jog
a doubled wage (for working overtime)
double time (r)
at a faster speed
FAQs About the word double time
giờ làm gấp đôi
a fast marching pace (180 steps/min) or slow jog, a doubled wage (for working overtime), at a faster speed
Tiền lương sống,tiền lương tối thiểu,giờ làm thêm,lương thực tế,một giờ rưỡi,bồi thường,tiền lương,Tiền lương danh nghĩa,Trả tiền,phong bì lương
No antonyms found.
double talk => Nói hai mặt, double take => Nhìn lại lần thứ hai, double stopping => dừng kép, double stitch => Đường khâu đôi, double star => Ngôi sao đôi,