Vietnamese Meaning of double up
tăng gấp đôi
Other Vietnamese words related to tăng gấp đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double up
- double tongue => Song ngữ
- double time => giờ làm gấp đôi
- double talk => Nói hai mặt
- double take => Nhìn lại lần thứ hai
- double stopping => dừng kép
- double stitch => Đường khâu đôi
- double star => Ngôi sao đôi
- double standard => Tiêu chuẩn kép
- double sharp => Thêm dấu thăng
- double saucepan => nồi hấp đôi
- double vision => Chứng nhìn đôi
- double-acting => tác dụng kép
- double-bank => ngân hàng đôi
- double-banked => ngân hàng kép
- double-barreled => Súng đôi
- double-barrelled => nòng đôi
- double-bass => đàn contrabass
- double-beat valve => Van kép hai lần
- double-bedded => có giường đôi
- double-bitted ax => rìu hai lưỡi
Definitions and Meaning of double up in English
double up (v)
bend over or curl up, usually with laughter or pain
share a room or a bed designed for only one person
stake winnings from one bet on a subsequent wager
FAQs About the word double up
tăng gấp đôi
bend over or curl up, usually with laughter or pain, share a room or a bed designed for only one person, stake winnings from one bet on a subsequent wager
No synonyms found.
No antonyms found.
double tongue => Song ngữ, double time => giờ làm gấp đôi, double talk => Nói hai mặt, double take => Nhìn lại lần thứ hai, double stopping => dừng kép,