Vietnamese Meaning of double tongue
Song ngữ
Other Vietnamese words related to Song ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of double tongue
- double time => giờ làm gấp đôi
- double talk => Nói hai mặt
- double take => Nhìn lại lần thứ hai
- double stopping => dừng kép
- double stitch => Đường khâu đôi
- double star => Ngôi sao đôi
- double standard => Tiêu chuẩn kép
- double sharp => Thêm dấu thăng
- double saucepan => nồi hấp đôi
- double salt => Muối kép
- double up => tăng gấp đôi
- double vision => Chứng nhìn đôi
- double-acting => tác dụng kép
- double-bank => ngân hàng đôi
- double-banked => ngân hàng kép
- double-barreled => Súng đôi
- double-barrelled => nòng đôi
- double-bass => đàn contrabass
- double-beat valve => Van kép hai lần
- double-bedded => có giường đôi
Definitions and Meaning of double tongue in English
double tongue (v)
play fast notes on a wind instrument
double tongue (n.)
Deceit; duplicity.
FAQs About the word double tongue
Song ngữ
play fast notes on a wind instrumentDeceit; duplicity.
No synonyms found.
No antonyms found.
double time => giờ làm gấp đôi, double talk => Nói hai mặt, double take => Nhìn lại lần thứ hai, double stopping => dừng kép, double stitch => Đường khâu đôi,