FAQs About the word double-bank

ngân hàng đôi

To row by rowers sitting side by side in twos on a bank or thwart.

No synonyms found.

No antonyms found.

double-acting => tác dụng kép, double vision => Chứng nhìn đôi, double up => tăng gấp đôi, double tongue => Song ngữ, double time => giờ làm gấp đôi,