FAQs About the word paycheck

tiền lương

a check issued in payment of wages or salary

thanh toán,Lương,tiền lương,tiền lương,Trả tiền,phong bì lương,học bổng,bồi thường,giờ làm gấp đôi,thu nhập

No antonyms found.

payback => Hoàn trả, payables => Nợ phải trả, payable => phải trả, pay up => Trả tiền, pay streak => sọc trả công,