Vietnamese Meaning of overthrowing
lật đổ
Other Vietnamese words related to lật đổ
Nearest Words of overthrowing
- overthrow => lật đổ
- overthrew => lật đổ
- over-the-top => khoa trương
- over-the-hill => Già
- over-the-counter medicine => Thuốc không kê đơn
- over-the-counter market => Thị trường giao dịch không qua sàn
- over-the-counter drug => Thuốc không kê đơn
- over-the-counter => thuốc không cần kê toa
- overtempt => dụ dỗ nhiều quá
- overtedious => quá nhàm chán
Definitions and Meaning of overthrowing in English
overthrowing (p. pr. & vb. n.)
of Overthrow
FAQs About the word overthrowing
lật đổ
of Overthrow
đảo ngược,lật đổ,lật đổ,lật đổ,lật úp,dựa vào,Dịch quá mức,`pitchpoling`,nghiêng,tiền boa
dựng lên,nuôi dạy,chỉnh sửa,đứng,uốn thẳng (lên trên)
overthrow => lật đổ, overthrew => lật đổ, over-the-top => khoa trương, over-the-hill => Già, over-the-counter medicine => Thuốc không kê đơn,