Vietnamese Meaning of over-the-counter medicine
Thuốc không kê đơn
Other Vietnamese words related to Thuốc không kê đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of over-the-counter medicine
- over-the-counter market => Thị trường giao dịch không qua sàn
- over-the-counter drug => Thuốc không kê đơn
- over-the-counter => thuốc không cần kê toa
- overtempt => dụ dỗ nhiều quá
- overtedious => quá nhàm chán
- overtax => đánh thuế quá cao
- overtask => làm việc quá sức
- overtalk => Nói quá nhiều
- overtaking => vượt
- overtaken => vượt
Definitions and Meaning of over-the-counter medicine in English
over-the-counter medicine (n)
a drug that is sold without a prescription
FAQs About the word over-the-counter medicine
Thuốc không kê đơn
a drug that is sold without a prescription
No synonyms found.
No antonyms found.
over-the-counter market => Thị trường giao dịch không qua sàn, over-the-counter drug => Thuốc không kê đơn, over-the-counter => thuốc không cần kê toa, overtempt => dụ dỗ nhiều quá, overtedious => quá nhàm chán,