Vietnamese Meaning of overtaken
vượt
Other Vietnamese words related to vượt
Nearest Words of overtaken
- overtaking => vượt
- overtalk => Nói quá nhiều
- overtask => làm việc quá sức
- overtax => đánh thuế quá cao
- overtedious => quá nhàm chán
- overtempt => dụ dỗ nhiều quá
- over-the-counter => thuốc không cần kê toa
- over-the-counter drug => Thuốc không kê đơn
- over-the-counter market => Thị trường giao dịch không qua sàn
- over-the-counter medicine => Thuốc không kê đơn
Definitions and Meaning of overtaken in English
overtaken (p. p.)
of Overtake
FAQs About the word overtaken
vượt
of Overtake
bắt được,bị đuổi,bắt kịp (với),được đại tu,theo đuổi,đạt tới,đạt được,qua,vượt qua
Thiếu
overtake => vượt, overt operation => Chiến dịch công khai, overt => Rõ ràng, Công khai, overswell => sóng, oversway => thuyết phục,