Vietnamese Meaning of caught up (with)
bắt kịp (với)
Other Vietnamese words related to bắt kịp (với)
Nearest Words of caught up (with)
Definitions and Meaning of caught up (with) in English
caught up (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word caught up (with)
bắt kịp (với)
bắt được,vượt,bị đuổi,được đại tu,theo đuổi,đạt tới,đạt được,qua,vượt qua
không đạt
caught one's eye => lọt vào mắt xanh, caught one's breath => nín thở, caught on (to) => bị bắt, caudillo => trùm đầu, caucuses => Caucus,