FAQs About the word catting (around)

mèo

đùa giỡn,chơi (xung quanh),lang thang (xung quanh),đùa giỡn,ra ngoài,đàn ông thích phụ nữ,gian lận,khớp nối,nói dối,lăng nhăng

No antonyms found.

cattily => độc địa, catted (around) => mèo (xung quanh), cat's meow => Tiếng mèo meo, cats => mèo, catnapping => ngủ trưa,