Vietnamese Meaning of catting (around)
mèo
Other Vietnamese words related to mèo
Nearest Words of catting (around)
Definitions and Meaning of catting (around) in English
catting (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word catting (around)
mèo
đùa giỡn,chơi (xung quanh),lang thang (xung quanh),đùa giỡn,ra ngoài,đàn ông thích phụ nữ,gian lận,khớp nối,nói dối,lăng nhăng
No antonyms found.
cattily => độc địa, catted (around) => mèo (xung quanh), cat's meow => Tiếng mèo meo, cats => mèo, catnapping => ngủ trưa,