Vietnamese Meaning of playing (around)
chơi (xung quanh)
Other Vietnamese words related to chơi (xung quanh)
Nearest Words of playing (around)
- playing (on or upon) => chơi (trên hay trên)
- playing (upon) => Chơi (trên)
- playing (with) => chơi (với)
- playing down => đánh giá thấp
- playing ducks and drakes with => chơi vịt và rồng với
- playing out => chơi
- playing up => giả vờ
- playland => công viên giải trí
- playlands => sân chơi
- playmates => bạn chơi
Definitions and Meaning of playing (around) in English
playing (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word playing (around)
chơi (xung quanh)
mèo,đùa giỡn,đùa giỡn,ra ngoài,lang thang (xung quanh),lăng nhăng,đàn ông thích phụ nữ,gian lận,khớp nối,nói dối
No antonyms found.
playhouses => Nhà búp bê, playgrounds => sân chơi, playgirl => cô gái hư, played up => chơi, played hooky => cúp học,