Vietnamese Meaning of 'cause
vì
Other Vietnamese words related to vì
Nearest Words of 'cause
Definitions and Meaning of 'cause in English
'cause
because
FAQs About the word 'cause
vì
because
bởi vì,bây giờ,nhìn thấy,từ,là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy),xem xét đến,cho,trong khi,như,trong khi
No antonyms found.
causations => nguyên nhân, causalities => thương vong, caught up (with) => bắt kịp (với), caught one's eye => lọt vào mắt xanh, caught one's breath => nín thở,