FAQs About the word 'cause

because

bởi vì,bây giờ,nhìn thấy,từ,là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy),xem xét đến,cho,trong khi,như,trong khi

No antonyms found.

causations => nguyên nhân, causalities => thương vong, caught up (with) => bắt kịp (với), caught one's eye => lọt vào mắt xanh, caught one's breath => nín thở,