Vietnamese Meaning of cattlemen
những người nuôi gia súc
Other Vietnamese words related to những người nuôi gia súc
Nearest Words of cattlemen
Definitions and Meaning of cattlemen in English
cattlemen
one who tends or raises cattle, a person who raises cattle
FAQs About the word cattlemen
những người nuôi gia súc
one who tends or raises cattle, a person who raises cattle
kỵ sĩ,chủ trang trại,chăn nuôi,người chăn bò,người chăn gia súc,Người chăn gia súc,người chăn gia súc,Kỵ sĩ,cao bồi,tiền
No antonyms found.
catting (around) => mèo, cattily => độc địa, catted (around) => mèo (xung quanh), cat's meow => Tiếng mèo meo, cats => mèo,