FAQs About the word cattlemen

những người nuôi gia súc

one who tends or raises cattle, a person who raises cattle

kỵ sĩ,chủ trang trại,chăn nuôi,người chăn bò,người chăn gia súc,Người chăn gia súc,người chăn gia súc,Kỵ sĩ,cao bồi,tiền

No antonyms found.

catting (around) => mèo, cattily => độc địa, catted (around) => mèo (xung quanh), cat's meow => Tiếng mèo meo, cats => mèo,