FAQs About the word gauchos

gauchos

of Gaucho

tiền,Cao bồi,Nữ cao bồi,Chăn bò,người chăn bò,Người chăn bò,cao bồi,cao bồi,Người chăn gia súc,cao bồi

No antonyms found.

gaucho => Cao bồi, gaucher's disease => Bệnh Gaucher, gaucherie => sự thô lỗ, gaucheness => lóng ngóng, gauche => Vụng về,