Vietnamese Meaning of drovers
người chăn gia súc
Other Vietnamese words related to người chăn gia súc
Nearest Words of drovers
- drove (away or off) => lái xe (đi xa hoặc đi)
- drouths => hạn hán
- droughts => hạn hán
- droshkies => xe kéo
- drops out (of) => bỏ (một điều gì đó)
- drops in the bucket => một giọt nước trong đại dương
- drops => giọt
- dropping the ball => đánh rơi bóng
- dropping out of sight => biến mất khỏi tầm nhìn
- dropping out => bỏ học
Definitions and Meaning of drovers in English
drovers
one who drives cattle or sheep, a person who drives cattle or sheep
FAQs About the word drovers
người chăn gia súc
one who drives cattle or sheep, a person who drives cattle or sheep
những người nuôi gia súc,người chăn bò,Người chăn gia súc,người chăn gia súc,kỵ sĩ,chủ trang trại,chăn nuôi,Cao bồi,Chăn bò,gauchos
No antonyms found.
drove (away or off) => lái xe (đi xa hoặc đi), drouths => hạn hán, droughts => hạn hán, droshkies => xe kéo, drops out (of) => bỏ (một điều gì đó),