Vietnamese Meaning of ranchers
chủ trang trại
Other Vietnamese words related to chủ trang trại
Nearest Words of ranchers
Definitions and Meaning of ranchers in English
ranchers
a person who owns or works on a ranch, one who owns or works on a ranch
FAQs About the word ranchers
chủ trang trại
a person who owns or works on a ranch, one who owns or works on a ranch
những người nuôi gia súc,kỵ sĩ,chăn nuôi,người chăn bò,người chăn gia súc,Người chăn gia súc,người chăn gia súc,Kỵ sĩ,cao bồi,tiền
người không làm nông
ranch houses => Nhà trang trại, ran with => chạy với, ran upon => đụng phải, ran to seed => chạy đến hạt, ran through => chạy xuyên qua,