Vietnamese Meaning of ran the risk of
mạo hiểm
Other Vietnamese words related to mạo hiểm
Nearest Words of ran the risk of
Definitions and Meaning of ran the risk of in English
ran the risk of
to be or do something that may result in (something bad or unpleasant happening)
FAQs About the word ran the risk of
mạo hiểm
to be or do something that may result in (something bad or unpleasant happening)
cờ bạc (trên),mạo hiểm,thích phiêu lưu,tình cờ,đối đầu,có nguy cơ tuyệt chủng,mạo hiểm,bị đe dọa,cám dỗ,mạo hiểm
No antonyms found.
ran riot => hoành hành, ran rings around => Chạy vòng quanh ai đó, ran past => Chạy ngang, ran over => cán lên, ran out => hết,