Vietnamese Meaning of chanced
tình cờ
Other Vietnamese words related to tình cờ
Nearest Words of chanced
- chanceful => may mắn
- chance-half correlation => Tương quan ngẫu nhiên một nửa
- chancel => Bàn thờ
- chancellery => thủ tướng
- chancellor => hiệu trưởng
- chancellor of the exchequer => bộ trưởng tài chính
- chancellorship => Văn phòng thủ tướng
- chancellorsville => Chancellorsville
- chance-medley => giết người hoặc gây thương tích
- chancery => phòng thủ tướng
Definitions and Meaning of chanced in English
chanced (imp. & p. p.)
of Chance
FAQs About the word chanced
tình cờ
of Chance
mạo hiểm,mạo hiểm,thích phiêu lưu,đối đầu,dám,cờ bạc (trên),mạo hiểm,cám dỗ,có râu,dám
No antonyms found.
chanceably => Bằng sự ngẫu nhiên, chanceable => rủi ro, chance variable => Biến ngẫu nhiên, chance upon => vô tình gặp, chance on => cơ hội,