FAQs About the word chanced

tình cờ

of Chance

mạo hiểm,mạo hiểm,thích phiêu lưu,đối đầu,dám,cờ bạc (trên),mạo hiểm,cám dỗ,có râu,dám

No antonyms found.

chanceably => Bằng sự ngẫu nhiên, chanceable => rủi ro, chance variable => Biến ngẫu nhiên, chance upon => vô tình gặp, chance on => cơ hội,