Vietnamese Meaning of cowmen
Người chăn bò
Other Vietnamese words related to Người chăn bò
Nearest Words of cowmen
Definitions and Meaning of cowmen in English
cowmen
cowherd, cowboy, cowboy, a cattle owner or rancher
FAQs About the word cowmen
Người chăn bò
cowherd, cowboy, cowboy, a cattle owner or rancher
Cao bồi,tiền,Chăn bò,cao bồi,cao bồi,kỵ sĩ,chủ trang trại,Buckeroos,hiệp sĩ,những người nuôi gia súc
No antonyms found.
cowls => mũ trùm, cowinner => người đồng chiến thắng, cowing => đe dọa, cowhiding => Da bo, cowhides => Da bò,