Vietnamese Meaning of coxcombs
tự phụ
Other Vietnamese words related to tự phụ
Nearest Words of coxcombs
Definitions and Meaning of coxcombs in English
coxcombs
pate, head, a conceited foolish person, a jester's cap adorned with a strip of red, fool
FAQs About the word coxcombs
tự phụ
pate, head, a conceited foolish person, a jester's cap adorned with a strip of red, fool
người hâm mộ,người sành điệu,mì ống,vẹt,đẹp trai,Đô la,Kỵ binh,những anh chàng ăn diện,dũng sĩ,cò quăm
lợn,Sloveni
co-writers => Đồng tác giả, cowriters => Đồng tác giả, cowriter => Đồng tác giả, cowpunchers => cao bồi, cowpokes => cao bồi,