Vietnamese Meaning of cattily

độc địa

Other Vietnamese words related to độc địa

Definitions and Meaning of cattily in English

cattily

resembling a cat, slyly spiteful, of or relating to a cat, mean in a sly way, any of various units of weight of China and southeast Asia varying around 1¹/₃ pounds (about 600 grams), a standard Chinese unit equal to 1.1023 pounds (500 grams)

FAQs About the word cattily

độc địa

resembling a cat, slyly spiteful, of or relating to a cat, mean in a sly way, any of various units of weight of China and southeast Asia varying around 1¹/₃ pou

đắng cay,ác ý,Đầy hận thù,độc ác,độc địa,độc ác,ăn da,khinh miệt,khó chịu,với vẻ khinh thường

ân cần,dễ chịu,thân thiện,Bằng lòng tốt,ôn hòa,chân thành,tử tế,nhân từ,xin vui lòng,tốt

catted (around) => mèo (xung quanh), cat's meow => Tiếng mèo meo, cats => mèo, catnapping => ngủ trưa, catnapped => chợp mắt,