Vietnamese Meaning of causeways
Đường đắp
Other Vietnamese words related to Đường đắp
- động mạch
- giáo
- đường xá
- động mạch
- đại lộ
- đại lộ
- đường nhỏ
- đường trải nhựa
- ổ đĩa
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- giữa các tiểu bang
- Đường cao tốc
- cá hồi
- đường bộ
- tuyến đường
- đường phố
- đường cao tốc
- đường giao thông
- đường cao tốc
- Đường có thu phí
- ngõ
- Chi nhánh
- ngã tư
- chuồng ngựa
- cách
- hẻm
- xa lộ ô tô
- đường cao tốc
- đường cao tốc
- ngõ hẻm
- vành đai
- vòng qua
- hình tròn
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- làn
- hẻm
- Công viên
- chuyền
- địa điểm
- Hàng
- đường nhánh
- đường phụ
- đường hẻm
- dấu vết
- xa lộ
- hẻm
- gờ
- kéo
- đường lớn
- Các đường phố chính
- Đường vành đai
- đường ngang
- Đường ngoằn ngoèo
- qua đường
Nearest Words of causeways
Definitions and Meaning of causeways in English
causeways
a raised way across wet ground or water, a raised way or road across wet ground or water, one of ancient Roman construction in Britain, highway
FAQs About the word causeways
Đường đắp
a raised way across wet ground or water, a raised way or road across wet ground or water, one of ancient Roman construction in Britain, highway
động mạch,giáo,đường xá,động mạch,đại lộ,đại lộ,đường nhỏ,đường trải nhựa,ổ đĩa,đường cao tốc
No antonyms found.
causes celebres => Các vụ án nổi tiếng, causes célèbres => Vụ án gây xôn xao, causes => nguyên nhân, cause célèbre => vụ án nổi tiếng, 'cause => vì,