FAQs About the word high streets

đường lớn

a main or principal street

Các đường phố chính,đường nhánh,đường phụ,đường hẻm,qua đường,ngõ,hẻm,ngõ hẻm,Chi nhánh,vòng qua

No antonyms found.

high seas => khơi xa, high schools => trường trung học phổ thông, high schooler => Học sinh trung học, high roads => đường cao tốc, high road => đường lớn,