FAQs About the word high priestesses

nữ tu sĩ cả

a chief priestess

nữ tư tế,lặn,nữ thần,công chúa,,diva

No antonyms found.

high priestess => nữ tư tế cả, high noons => giữa trưa, high commands => Các Bộ tư lệnh, high and dry => cao và khô ráo, hierarchs => hệ thống cấp bậc,