Vietnamese Meaning of high priestesses
nữ tu sĩ cả
Other Vietnamese words related to nữ tu sĩ cả
Nearest Words of high priestesses
Definitions and Meaning of high priestesses in English
high priestesses
a chief priestess
FAQs About the word high priestesses
nữ tu sĩ cả
a chief priestess
nữ tư tế,lặn,nữ thần,công chúa,,diva
No antonyms found.
high priestess => nữ tư tế cả, high noons => giữa trưa, high commands => Các Bộ tư lệnh, high and dry => cao và khô ráo, hierarchs => hệ thống cấp bậc,