Vietnamese Meaning of high seas
khơi xa
Other Vietnamese words related to khơi xa
Nearest Words of high seas
- high schools => trường trung học phổ thông
- high schooler => Học sinh trung học
- high roads => đường cao tốc
- high road => đường lớn
- high priests => các tư tế cả
- high priestesses => nữ tu sĩ cả
- high priestess => nữ tư tế cả
- high noons => giữa trưa
- high commands => Các Bộ tư lệnh
- high and dry => cao và khô ráo
Definitions and Meaning of high seas in English
high seas
the open part of a sea or ocean especially outside territorial waters
FAQs About the word high seas
khơi xa
the open part of a sea or ocean especially outside territorial waters
biển khơi,biển,bảy biển,nước,xanh dương,Nước muối,chính,Hải Vương tinh,đại dương,lưu vực
No antonyms found.
high schools => trường trung học phổ thông, high schooler => Học sinh trung học, high roads => đường cao tốc, high road => đường lớn, high priests => các tư tế cả,