FAQs About the word high commands

Các Bộ tư lệnh

the highest leaders in an organization, the supreme headquarters of a military force

trung tâm,lệnh,trụ sở chính,ghế ngồi,nhà,thủ đô

No antonyms found.

high and dry => cao và khô ráo, hierarchs => hệ thống cấp bậc, hierarchized => phân cấp, hierarchize => phân cấp bậc, hieing => Vội vã,