Vietnamese Meaning of autobahns
xa lộ ô tô
Other Vietnamese words related to xa lộ ô tô
- đường xá
- đường cao tốc
- đường cao tốc
- Đường đắp
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- giữa các tiểu bang
- Đường cao tốc
- Công viên
- đường bộ
- đường phố
- đường cao tốc
- Đường có thu phí
- động mạch
- giáo
- động mạch
- xa lộ
- đại lộ
- vành đai
- đại lộ
- vòng qua
- đường nhỏ
- đường trải nhựa
- ổ đĩa
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- chuyền
- cá hồi
- Đường vành đai
- tuyến đường
- Hàng
- Đường ngoằn ngoèo
- đường giao thông
- đường cao tốc
- ngõ
- Chi nhánh
- ngã tư
- cách
- hẻm
- ngõ hẻm
- hẻm
- hình tròn
- gờ
- kéo
- đường lớn
- làn
- Các đường phố chính
- đường nhánh
- đường ngang
- đường phụ
- đường hẻm
- qua đường
- dấu vết
Nearest Words of autobahns
Definitions and Meaning of autobahns in English
autobahns
a German, Swiss, or Austrian expressway
FAQs About the word autobahns
xa lộ ô tô
a German, Swiss, or Austrian expressway
đường xá,đường cao tốc,đường cao tốc,Đường đắp,đường cao tốc,Đường cao tốc,đường cao tốc,giữa các tiểu bang,Đường cao tốc,Công viên
No antonyms found.
authors => Tác giả, authorizations => ủy quyền, authoritativeness => uy quyền, authoring => sự chấp bút, authored => viết,