Vietnamese Meaning of interstates
giữa các tiểu bang
Other Vietnamese words related to giữa các tiểu bang
- động mạch
- đường xá
- động mạch
- xa lộ ô tô
- đường cao tốc
- đường cao tốc
- vành đai
- đại lộ
- Đường đắp
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Công viên
- đường bộ
- đường phố
- đường cao tốc
- đường giao thông
- đường cao tốc
- Đường có thu phí
- giáo
- xa lộ
- đại lộ
- vòng qua
- đường nhỏ
- đường trải nhựa
- ổ đĩa
- Đường cao tốc
- chuyền
- cá hồi
- Đường vành đai
- tuyến đường
- Hàng
- Đường ngoằn ngoèo
- ngõ
- Chi nhánh
- ngã tư
- cách
- hẻm
- ngõ hẻm
- hình tròn
- gờ
- kéo
- đường cao tốc
- đường lớn
- làn
- Các đường phố chính
- địa điểm
- đường nhánh
- đường phụ
- đường hẻm
- qua đường
- dấu vết
Nearest Words of interstates
- interspaces => Khoảng trống
- interrupts => gián đoạn
- interruptors => thiết bị ngắt mạch
- interruptor => công tắc
- interruptions => sự gián đoạn
- interrupters => bộ ngắt mạch
- interrogations => thẩm vấn
- interrogated => thẩm vấn
- interrelating => liên quan
- interregna => thời kỳ chuyển giao giữa các triều đại
Definitions and Meaning of interstates in English
interstates
an interstate highway, of, connecting, or existing between two or more states especially of the U.S., of, connecting, or existing between states especially of the U.S., any of a system of expressways connecting most major U.S. cities
FAQs About the word interstates
giữa các tiểu bang
an interstate highway, of, connecting, or existing between two or more states especially of the U.S., of, connecting, or existing between states especially of t
động mạch,đường xá,động mạch,xa lộ ô tô,đường cao tốc,đường cao tốc,vành đai,đại lộ,Đường đắp,đường cao tốc
No antonyms found.
interspaces => Khoảng trống, interrupts => gián đoạn, interruptors => thiết bị ngắt mạch, interruptor => công tắc, interruptions => sự gián đoạn,