Vietnamese Meaning of thruways

đường cao tốc

Other Vietnamese words related to đường cao tốc

Definitions and Meaning of thruways in English

thruways

expressway

FAQs About the word thruways

đường cao tốc

expressway

đường xá,đại lộ,đường trải nhựa,đường cao tốc,Đường cao tốc,đường cao tốc,đường bộ,tuyến đường,đường phố,đường giao thông

No antonyms found.

thrusts => lực đẩy, throws up => Nôn, throws out => ném ra ngoài, throws in => ném, throws away => vứt đi,