Vietnamese Meaning of thumbing (through)
lật
Other Vietnamese words related to lật
Nearest Words of thumbing (through)
Definitions and Meaning of thumbing (through) in English
thumbing (through)
to turn the pages of (a book, magazine, etc.) quickly
FAQs About the word thumbing (through)
lật
to turn the pages of (a book, magazine, etc.) quickly
nhúng (vào),lật,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),vất vả (qua),quay,lội qua (vượt),Duyệt,háu ăn,nuốt chửng (lên),đang đọc
No antonyms found.
thumbed one's nose (at) => Đưa ngón tay ra, thumb one's nose (at) => làm mũi dài cho (ai đó), thumb (through) => ngón cái, thugs => côn đồ, thuds => tiếng hup,