FAQs About the word thumbing (through)

lật

to turn the pages of (a book, magazine, etc.) quickly

nhúng (vào),lật,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),vất vả (qua),quay,lội qua (vượt),Duyệt,háu ăn,nuốt chửng (lên),đang đọc

No antonyms found.

thumbed one's nose (at) => Đưa ngón tay ra, thumb one's nose (at) => làm mũi dài cho (ai đó), thumb (through) => ngón cái, thugs => côn đồ, thuds => tiếng hup,