FAQs About the word leafing (through)

lật

to turn the pages of (a book, a magazine, etc.)

nhúng (vào),nuốt chửng (lên),nghiên cứu kĩ lưỡng (về),Đọc,quét,vất vả (qua),lật,quay,lội qua (vượt),Duyệt

No antonyms found.

leafed (through) => lật (qua), leaf (through) => Qua chiếc lá, leads one up the garden path => Dẫn ai đó đi vào đường mòn trong vườn, leads one down the garden path => đưa ai đó vào đường cùng, leads => khách hàng tiềm năng,