Vietnamese Meaning of leafing (through)
lật
Other Vietnamese words related to lật
Nearest Words of leafing (through)
- leafed (through) => lật (qua)
- leaf (through) => Qua chiếc lá
- leads one up the garden path => Dẫn ai đó đi vào đường mòn trong vườn
- leads one down the garden path => đưa ai đó vào đường cùng
- leads => khách hàng tiềm năng
- lead-pipe cinch => Ống chì
- leadoff => tiền trạm
- leading-edge => Hàng đầu
- leading one up the garden path => Dẫn ai đó vào con đường cong
- leading one down the garden path => Dẫn dắt ai đó ra khỏi khu vườn
- leafs => Lá
- leaguered => bị bao vây
- leagues => giải đấu
- leak (out) => rò rỉ (ra ngoài)
- leakers => Rò rỉ
- leaks => rò rỉ
- lean (on or against) => tựa
- lean (toward or towards) => Gầy (về phía hoặc về phía)
- leaned (on or against) => dựa vào (hoặc dựa vào)
- leaned (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
Definitions and Meaning of leafing (through) in English
leafing (through)
to turn the pages of (a book, a magazine, etc.)
FAQs About the word leafing (through)
lật
to turn the pages of (a book, a magazine, etc.)
nhúng (vào),nuốt chửng (lên),nghiên cứu kĩ lưỡng (về),Đọc,quét,vất vả (qua),lật,quay,lội qua (vượt),Duyệt
No antonyms found.
leafed (through) => lật (qua), leaf (through) => Qua chiếc lá, leads one up the garden path => Dẫn ai đó đi vào đường mòn trong vườn, leads one down the garden path => đưa ai đó vào đường cùng, leads => khách hàng tiềm năng,