Vietnamese Meaning of scanning
quét
Other Vietnamese words related to quét
- đang xem xét
- kiểm tra
- đang xem lại
- đo đạc.
- xem
- Phân tích
- Kiểm toán
- kiểm tra (out)
- lừa đảo
- khám phá
- xem lại
- đang điều tra
- giám sát
- xem xét kỹ lưỡng
- đang học
- xem
- phân loại
- phân loại
- chải
- (sâu xa (vào)
- mổ tử thi
- nhận thấy
- quan sát
- nhìn xuống
- Diễn dịch cú pháp
- đang đọc
- thợ ống nước
- nghiên cứu kĩ lưỡng (về)
- thăm dò
- xem lại lại
- nghiên cứu
Nearest Words of scanning
- scanner => Máy quét
- scanned => Đã quét
- scandium => xcanđi
- scandinavian peninsula => Bán đảo Scandinavia
- scandinavian nation => quốc gia Scandinavia
- scandinavian lox => Cá hồi hun khói kiểu Scandinavia
- scandinavian language => ngôn ngữ Scandinavi
- scandinavian country => Quốc gia Scandinavia
- scandinavian => Scandinavia
- scandinavia => Scandinavia
Definitions and Meaning of scanning in English
scanning (n)
the process of translating photographs into a digital form that can be recognized by a computer
the act of systematically moving a finely focused beam of light or electrons over a surface in order to produce an image of it for analysis or transmission
scanning (p. pr. & vb. n.)
of Scan
FAQs About the word scanning
quét
the process of translating photographs into a digital form that can be recognized by a computer, the act of systematically moving a finely focused beam of light
đang xem xét,kiểm tra,đang xem lại,đo đạc.,xem,Phân tích,Kiểm toán,kiểm tra (out),lừa đảo,khám phá
liếc nhanh (hoặc đi qua),mất tích,lướt
scanner => Máy quét, scanned => Đã quét, scandium => xcanđi, scandinavian peninsula => Bán đảo Scandinavia, scandinavian nation => quốc gia Scandinavia,