FAQs About the word inspecting

kiểm tra

of Inspect

đang xem xét,đang xem lại,quét,đo đạc.,Phân tích,Kiểm toán,kiểm tra (out),lừa đảo,khám phá,xem lại

liếc nhanh (hoặc đi qua),mất tích,lướt

inspected => kiểm tra, inspect => kiểm tra, inspan => Đội, insoul => inspoul, insouciant => vô tư,