Vietnamese Meaning of auditing

Kiểm toán

Other Vietnamese words related to Kiểm toán

Definitions and Meaning of auditing in English

Webster

auditing (p. pr. & vb. n.)

of Audit

FAQs About the word auditing

Kiểm toán

of Audit

đang xem xét,kiểm tra,đang xem lại,quét,đo đạc.,xem,Phân tích,kiểm tra (out),lừa đảo,khám phá

liếc nhanh (hoặc đi qua),mất tích,lướt

audited account => Tài khoản đã được kiểm toán, audited => đã được kiểm toán, audita querela => Kiện giải quyết tranh chấp, audit programme => Chương trình kiểm toán, audit program => Chương trình kiểm toán,