Vietnamese Meaning of audiovisual aid
Phương tiện nghe nhìn
Other Vietnamese words related to Phương tiện nghe nhìn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of audiovisual aid
- audiphone => máy trợ thính
- audit => kiểm toán
- audit program => Chương trình kiểm toán
- audit programme => Chương trình kiểm toán
- audita querela => Kiện giải quyết tranh chấp
- audited => đã được kiểm toán
- audited account => Tài khoản đã được kiểm toán
- auditing => Kiểm toán
- audition => Buổi thử vai
- auditive => Thính giác
Definitions and Meaning of audiovisual aid in English
audiovisual aid (n)
materials using sight or sound to present information
FAQs About the word audiovisual aid
Phương tiện nghe nhìn
materials using sight or sound to present information
No synonyms found.
No antonyms found.
audiovisual => thính thị, audiotape => Băng cát-sét, audiometry => Phép thử thính lực, audiometric => thính lực, audiometer => thính lực kế,