FAQs About the word audio recording

ghi âm thanh

a recording of acoustic signals

No synonyms found.

No antonyms found.

audio lingual acquisition => Tiếp thu thính giác ngôn ngữ, audio frequency => Tần số âm thanh, audio compact disc => Đĩa CD nhạc, audio cd => Đĩa CD nghe nhạc, audio amplifier => bộ khuếch đại âm thanh,