Vietnamese Meaning of auditorial
thính giác
Other Vietnamese words related to thính giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of auditorial
- auditor => kiểm toán viên
- auditive => Thính giác
- audition => Buổi thử vai
- auditing => Kiểm toán
- audited account => Tài khoản đã được kiểm toán
- audited => đã được kiểm toán
- audita querela => Kiện giải quyết tranh chấp
- audit programme => Chương trình kiểm toán
- audit program => Chương trình kiểm toán
- audit => kiểm toán
- auditorium => khán phòng
- auditorship => Kiểm toán
- auditory => Thính giác
- auditory agnosia => Mất khả năng nhận biết thính giác
- auditory aphasia => chứng mất khả năng ngôn ngữ về thính giác
- auditory apparatus => máy trợ thính
- auditory area => khu thính giác
- auditory canal => Ống tai
- auditory center => Trung tâm thính giác
- auditory communication => giao tiếp bằng thính giác
Definitions and Meaning of auditorial in English
auditorial (a.)
Auditory.
FAQs About the word auditorial
thính giác
Auditory.
No synonyms found.
No antonyms found.
auditor => kiểm toán viên, auditive => Thính giác, audition => Buổi thử vai, auditing => Kiểm toán, audited account => Tài khoản đã được kiểm toán,